VN520


              

脚力

Phiên âm : jiǎo lì.

Hán Việt : cước lực.

Thuần Việt : sức của đôi bàn chân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sức của đôi bàn chân
两腿的力气
tā yītiān néng zǒu bā jǐushílǐ,jiǎolì hěn hǎo.
anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.
người vác thuê; phu khuân vác
旧称搬运工人
tiền công bốc xếp
脚钱
tiền thưởn


Xem tất cả...