Phiên âm : jiǎo dèng.
Hán Việt : cước đắng.
Thuần Việt : ghế nhỏ; ghế kê chân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghế nhỏ; ghế kê chân (trong hình phạt treo cổ)执行钉死刑罚的十字架上的脚踏子一种垫得又软又厚的踏脚用的凳子