Phiên âm : jiǎo wèi.
Hán Việt : cước vị.
Thuần Việt : vị trí bàn chân; bước chân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vị trí bàn chân; bước chân (trong vũ đạo)舞蹈训练中脚的基本位置古典芭蕾有五中脚位;中国古典舞的脚位主要表现为种类繁多的步位和步法,有正步八字步丁字步虚步弓步扑步碾步颠步等