Phiên âm : xiōng zhōng yǒu shù.
Hán Việt : hung trung hữu sổ.
Thuần Việt : trong đầu đã tính sẵn.
Đồng nghĩa : 胸有成竹, .
Trái nghĩa : 心中無數, 胸中無數, .
trong đầu đã tính sẵn. 指對情況和問題有基本的了解, 處理事情有一定的把握.