VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
胰子
Phiên âm :
yí zi.
Hán Việt :
di tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
肥皂
, .
Trái nghĩa :
, .
香胰子
胰腺炎 (yí xiàn yán) : Viêm tuyến tụy
胰澱粉酶 (yí diàn fěn méi) : di điến phấn 酶
胰脂酶 (yí zhī méi) : di chi 酶
胰島素 (yí dǎo sù) : in-su-lin
胰岛素 (yí dǎo sù) : in-su-lin
胰液 (yí yè) : dịch tuỵ
胰蛋白酶 (yí dàn bái méi) : di đản bạch 酶
胰子 (yí zi) : di tử
胰腺 (yí xiàn) : tuyến tuỵ; ống tuỵ