Phiên âm : pàng tóu yú.
Hán Việt : bàn đầu ngư.
Thuần Việt : cá mè hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá mè hoa. 鳙:鳙魚, 身體暗黑色, 鱗細而密, 頭很大, 眼睛靠近頭的下部. 生活在淡水中, 是重要的食用魚之一. 也叫胖頭魚.