VN520


              

胖嘟嘟

Phiên âm : pàng dū dū.

Hán Việt : bàn đô đô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人身材肥胖的樣子。例他從小就胖嘟嘟的, 十分討人喜愛。
形容人身材肥胖的樣子。如:「他從小就胖嘟嘟的。」也作「胖墩墩」、「胖呵呵」、「胖乎乎」。