Phiên âm : gǔ jīn.
Hán Việt : cổ kim .
Thuần Việt : vốn cổ phần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vốn cổ phần. 投入股份制企業或消費合作社中的股份資金.