VN520


              

股肱之力

Phiên âm : gǔ gōng zhī lì.

Hán Việt : cổ quăng chi lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻輔佐的能力。《三國演義》第八五回:「臣安敢不竭股肱之力, 盡忠貞之節, 繼之以死乎?」


Xem tất cả...