Phiên âm : gǔ gōng zhī lì.
Hán Việt : cổ quăng chi lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻輔佐的能力。《三國演義》第八五回:「臣安敢不竭股肱之力, 盡忠貞之節, 繼之以死乎?」