Phiên âm : gǔ piào fēn gē.
Hán Việt : cổ phiếu phân cát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公司的普通股市價高出票面達數十倍或更高時, 對交易進行發生不便, 該公司將票面分割, 即降低每股面值, 增加股份總數。