VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
股市
Phiên âm :
gǔ shì.
Hán Việt :
cổ thị .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
香港股市
股份 (gǔ fèn) : công ty cổ phần
股利 (gǔ lì) : cổ tức; lãi cổ phần; lợi tức cổ phần
股份有限公司 (gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī) : cổ phần hữu hạn công ti
股肱 (gǔ gōng) : cánh tay đắc lực; cánh tay phải; người giúp việc đ
股息 (gǔ xī) : cổ tức; lợi tức cổ phần
股票簿 (gǔ piào bù) : Tập cổ phiếu
股权 (gǔ quán) : Quyền sở hữu cổ phiếu
股东 (gǔ dōng) : cổ đông; người góp vốn
股长 (gǔ zhǎng) : người phụ trách phòng; trưởng ban
股票买卖 (gǔ piào mǎi mài) : Mua bán cồ phiếu
股份证书 (gǔ fèn zhèng shū) : Chứng chỉ cổ phiếu
股慄 (gǔ lì) : cổ lật
股癣 (gǔ xuǎn) : nấm chân; nấm đùi
股肱之力 (gǔ gōng zhī lì) : cổ quăng chi lực
股本 (gǔ běn) : vốn cổ phần; góp vốn
股票价格 (gǔ piào jià gé) : Giá cồ phiếu
Xem tất cả...