Phiên âm : gǔ fěi.
Hán Việt : cổ phỉ .
Thuần Việt : bọn cướp; lũ giặc cướp; thổ phỉ; toán phỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọn cướp; lũ giặc cướp; thổ phỉ; toán phỉ. 成批的土匪.