Phiên âm : cháng yán.
Hán Việt : tràng viêm.
Thuần Việt : viêm ruột .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viêm ruột (y)肠黏膜的炎症,通常多指小肠黏膜的炎症症状是腹痛发烧腹泻