Phiên âm : lèi gǔ.
Hán Việt : lặc cốt .
Thuần Việt : xương sườn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương sườn. 人或高等動物胸壁兩側的長條形的骨. 人有十二對肋骨, 形狀扁而彎, 后接脊柱, 前連胸骨, 有保護胸腔內臟的作用. 有的地方叫肋巴骨(lèi·bagǔ)或肋條.