VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
肋部
Phiên âm :
lè bù.
Hán Việt :
lặc bộ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
動物背腹兩旁的部分。
肋條 (lèi tiáo) : lặc điều
肋软骨 (lē ruǎngǔ) : Xương sườn sụn
肋脦 (lē de) : lôi thôi; lôi thôi lếch thếch
肋膜 (lèi mó) : màng phổi
肋部 (lè bù) : lặc bộ
肋条 (lèi tiáo) : xương sườn
肋骨 (lèi gǔ) : xương sườn
肋間肌 (lè jiān jī) : lặc gian cơ