Phiên âm : lē de.
Hán Việt : lặc 脦.
Thuần Việt : lôi thôi; lôi thôi lếch thếch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lôi thôi; lôi thôi lếch thếch(衣服)不整洁,不利落