Phiên âm : ròu qí.
Hán Việt : nhục kì.
Thuần Việt : vây thịt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vây thịt (của động vật nhuyễn thể sống ở dưới nước, dùng để bơi). 烏賊、槍烏賊等軟體動物體上的鰭狀物, 用來幫助游泳.