Phiên âm : ròu shēn.
Hán Việt : nhục thân.
Thuần Việt : thân xác; xác thịt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân xác; xác thịt (cách nói của Phật Giáo). 佛教用語, 指肉體.