VN520


              

肉林酒池

Phiên âm : ròu lín jiǔ chí.

Hán Việt : nhục lâm tửu trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「酒池肉林」。見「酒池肉林」條。


Xem tất cả...