Phiên âm : ròu lǐ qián.
Hán Việt : nhục lí tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱自己保有的錢。《二刻拍案驚奇》卷一○:「當真我們有得肉裡錢先折去不成?只看我略施小計, 不必用錢。」