Phiên âm : ròu tǎn fù jīng.
Hán Việt : nhục đản phụ kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裸露上身, 背負荊條。表示謝罪請罰。《史記.卷八一.廉頗藺相如傳》:「廉頗聞之, 肉袒負荊, 因賓客至藺相如門謝罪。」義參「負荊請罪」。見「負荊請罪」條。