VN520


              

肉綻皮開

Phiên âm : ròu zhàn pí kāi.

Hán Việt : nhục trán bì khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容傷勢嚴重, 皮肉都已裂開。元.無名氏《諕范叔》第二折:「打得我肉綻皮開內外傷, 眼見的不久身亡。」《初刻拍案驚奇》卷一七:「只見府尹喝叫把黃妙修拖番, 加力行杖, 打個肉綻皮開。」也作「皮開肉綻」。


Xem tất cả...