Phiên âm : ròu guǒ.
Hán Việt : nhục quả.
Thuần Việt : cây nhục đậu khấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây nhục đậu khấu. 常綠喬木, 葉子卵狀橢圓形, 花黃白色, 漿果球形, 種子長圓形. 種子的仁入中藥.