VN520


              

肅雝

Phiên âm : sù yōng.

Hán Việt : túc ung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恭敬而溫和。《詩經.召南.何彼襛矣》:「曷不肅雝, 王姬之車。」也作「肅雍」。