Phiên âm : sù yōng.
Hán Việt : túc ung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恭敬而溫和。《詩經.召南.何彼襛矣》:「曷不肅雝, 王姬之車。」也作「肅雍」。