Phiên âm : sù kè.
Hán Việt : túc khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迎接客人進入。《禮記.曲禮上》:「然後出迎客, 客固辭, 主人肅客而入。」