VN520


              

肅貪

Phiên âm : sù tān.

Hán Việt : túc tham.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整肅貪瀆。例司法單位將嚴辦各種收受賄賂的案件, 以澈底展現肅貪的決心。
整肅貪瀆。如:「司法單位將嚴辦各種收受賄賂的案件, 以澈底展現肅貪的決心。」