Phiên âm : sù tān.
Hán Việt : túc tham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整肅貪瀆。例司法單位將嚴辦各種收受賄賂的案件, 以澈底展現肅貪的決心。整肅貪瀆。如:「司法單位將嚴辦各種收受賄賂的案件, 以澈底展現肅貪的決心。」