VN520


              

聽讒惑亂

Phiên âm : tīng chán huò luàn.

Hán Việt : thính sàm hoặc loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因聽信讒言, 而迷惑為亂。《三國演義》第一八回:「紹聽讒惑亂, 公浸潤不行, 此明勝也。」


Xem tất cả...