Phiên âm : tīng chán huò luàn.
Hán Việt : thính sàm hoặc loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因聽信讒言, 而迷惑為亂。《三國演義》第一八回:「紹聽讒惑亂, 公浸潤不行, 此明勝也。」