Phiên âm : tīng chán.
Hán Việt : thính sàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聽信讒言。《詩經.唐風.采苓.序》:「采苓, 刺晉獻公也, 獻公好聽讒焉。」