VN520


              

聽話兒

Phiên âm : tīng huà r.

Hán Việt : thính thoại nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同意還是不同意你去, 你明天就聽話兒吧.


Xem tất cả...