Phiên âm : tīng zhěn.
Hán Việt : thính chẩn.
Thuần Việt : nghe chẩn đoán bệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghe chẩn đoán bệnh. 診察的一種方法, 用耳朵或聽診器來聽心、肺等內臟器官的聲音, 以便進行診斷.