VN520


              

聽而不聞

Phiên âm : tīngér bù wén.

Hán Việt : THÍNH NHI BẤT VĂN.

Thuần Việt : có tai như điếc; ngoảnh mặt làm ngơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có tai như điếc; ngoảnh mặt làm ngơ. 聽了和沒聽見一樣, 指漠不關心.


Xem tất cả...