Phiên âm : tīng lí chá bì.
Hán Việt : thính li sát bích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偷聽, 暗中刺探。《金瓶梅》第一一回:「潘金蓮在家恃寵生嬌, 顛寒作熱, 鎮日夜不得個寧靜, 性極多疑, 專一聽籬察壁。」