VN520


              

聽沉

Phiên âm : tīng chén.

Hán Việt : thính trầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靜聽、細聽。宋.黃庭堅〈定風波.上客休辭酒淺深〉詞:「上客休辭酒淺深, 素兒歌裡細聽沉。」元.無名氏《盆兒鬼》第三折:「我聽沉了多半晌, 觀瞻了四周圍。」


Xem tất cả...