Phiên âm : tīng chén.
Hán Việt : thính trầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靜聽、細聽。宋.黃庭堅〈定風波.上客休辭酒淺深〉詞:「上客休辭酒淺深, 素兒歌裡細聽沉。」元.無名氏《盆兒鬼》第三折:「我聽沉了多半晌, 觀瞻了四周圍。」