VN520


              

聽寫

Phiên âm : tīng xiě.

Hán Việt : thính tả.

Thuần Việt : nghe viết; nghe viết chính tả; viết chính tả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghe viết; nghe viết chính tả; viết chính tả. 語文教學方法之一, 由教師發音或朗讀, 學生筆錄, 用來訓練學生聽和寫的能力.


Xem tất cả...