Phiên âm : tīng shěn.
Hán Việt : thính thẩm.
Thuần Việt : chờ phán xét; chờ xét xử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chờ phán xét; chờ xét xử. 聽候審判.