VN520


              

職業病

Phiên âm : zhí yè bìng.

Hán Việt : chức nghiệp bệnh .

Thuần Việt : bệnh nghề nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh nghề nghiệp. 由于某種勞動的性質或特殊的勞動環境而引起的慢性疾病. 如礦工和陶瓷工業工人易患的塵肺, 吹玻璃的工人易患的肺氣腫等.


Xem tất cả...