Phiên âm : zhí yè dài biǎo zhì.
Hán Việt : chức nghiệp đại biểu chế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
議員的選舉, 不以政治或地域為限, 而以職業團體為選舉單位的制度。