Phiên âm : zhí yuán.
Hán Việt : chức viên.
Thuần Việt : viên chức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viên chức. 機關、企業、學校、團體里擔任行政或業務工作的人員.
♦Nhân viên. ◎Như: giá cá xí nghiệp tổ chức bàng đại, cộng hữu thiên dư danh chức viên 這個企業組織龐大, 共有千餘名職員.