VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
聳立
Phiên âm :
sǒng lì.
Hán Việt :
tủng lập .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
群山聳立.
聳肩 (sǒng jiān) : tủng kiên
聳立 (sǒng lì) : tủng lập
聳昧 (sǒng mèi) : tủng muội
聳人聽聞 (sǒng rén tīng wén) : nói nghe sởn cả tóc gáy
聳動 (sǒng dòng) : tủng động
聳揖 (sǒng yī) : tủng ấp
聳峙 (sǒng zhì) : tủng trĩ
聳壑昂霄 (sǒng huò áng xiāo) : tủng hác ngang tiêu