VN520


              

聳壑昂霄

Phiên âm : sǒng huò áng xiāo.

Hán Việt : tủng hác ngang tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

矗立山谷, 高入雲霄。比喻表現出眾, 卓越不凡。《新唐書.卷九六.房玄齡傳》:「僕觀人多矣, 未有如此郎者, 當為國器, 但恨不見其聳壑昂霄云。」《西遊記》第三○回:「那國王見他聳壑昂霄, 以為濟世之梁棟。」