Phiên âm : sǒng zhì.
Hán Việt : tủng trĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 矗立, 屹立, 嶽立, .
Trái nghĩa : , .
高聳峙立。唐.符載〈送盧侍御史赴王令公幕序〉:「神宇聳峙, 襟靈爽拔。」