Phiên âm : wén fēngér dòng.
Hán Việt : VĂN PHONG NHI ĐỘNG.
Thuần Việt : nghe tin lập tức hành động; nghe thấy liền làm nga.
Đồng nghĩa : 聞風而逃, 聞風而起, .
Trái nghĩa : 聞風不動, .
nghe tin lập tức hành động; nghe thấy liền làm ngay. 聽到消息就立刻行動.