VN520


              

聞訊

Phiên âm : wén xùn.

Hán Việt : văn tấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聽到消息。例車禍發生後, 警方聞訊立刻趕到現場處理。
聽到消息。如:「車禍發生後, 警方聞訊立刻趕到現場處理。」


Xem tất cả...