VN520


              

聞風不動

Phiên âm : wén fēng bù dòng.

Hán Việt : văn phong bất động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 聞風而逃, 聞風遠揚, 聞風而起, 聞風而動, .

不因外來事物的影響而做任何改變。如:「他聞風不動的在那兒站了兩個小時。」


Xem tất cả...