Phiên âm : wén fēng bù dòng.
Hán Việt : văn phong bất động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 聞風而逃, 聞風遠揚, 聞風而起, 聞風而動, .
不因外來事物的影響而做任何改變。如:「他聞風不動的在那兒站了兩個小時。」