Phiên âm : wén suǒ wèi wén.
Hán Việt : VĂN SỞ VỊ VĂN.
Thuần Việt : mới nghe lần đầu; nghe thấy điều chưa từng nghe th.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mới nghe lần đầu; nghe thấy điều chưa từng nghe thấy. 聽到從來沒有聽到過的, 形容事物非常希罕.