VN520


              

聞問

Phiên âm : wén wèn.

Hán Việt : văn vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

通音信。《新唐書.卷一三八.李抱玉傳》:「帝蒼卒狩奉天, 聞問, 諸將皆哭。」
好名聲。《漢書.卷六四上.嚴助傳》:「上問所欲, 對願為會稽太守。於是拜為會稽太守。數年, 不聞問。」


Xem tất cả...