VN520


              

联合

Phiên âm : lián hé.

Hán Việt : liên hợp.

Thuần Việt : đoàn kết; kết hợp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoàn kết; kết hợp
联系使不分散;结合
quán shìjiè wúchǎnzhě, liánhé qǐlái!
những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
kết hợp lại
结合在一起的;共同
联合收割机.
liánhé shōugējī.
máy gặt đập


Xem tất cả...