Phiên âm : liáo bèi yī gé.
Hán Việt : liêu bị nhất cách.
Thuần Việt : cách tạm thời; cách dự phòng; lấy có.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách tạm thời; cách dự phòng; lấy có. 姑且當作一種規格, 表示暫且用來充數.