Phiên âm : líng xùn.
Hán Việt : linh tấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聆聽訊息。例法院開庭審理時, 警方傳令當事人出庭聆訊。聆聽訊息。如:「法院開庭審理時, 警方傳令當事人出庭聆訊。」聆訊是指案件在公開審訊前, 法庭進行的各項中途聆聽與訟各方的陳述, 聆訊一般都以內庭形式進行, 與案無關人士不得列席....閱讀更多