Phiên âm : líng tīng.
Hán Việt : linh thính.
Thuần Việt : nghe; lắng nghe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghe; lắng nghe听níngshén língtīng.chăm chú lắng nghe.聆听教诲.língtīng jiàohùi.lắng nghe lời dạy dỗ.