VN520


              

聆听

Phiên âm : líng tīng.

Hán Việt : linh thính.

Thuần Việt : nghe; lắng nghe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghe; lắng nghe

níngshén língtīng.
chăm chú lắng nghe.
聆听教诲.
língtīng jiàohùi.
lắng nghe lời dạy dỗ.